Xe tải thùng kín Hyundai HD210 14 tấn
Xe tải thùng kín Hyundai HD210 được đóng thùng bởi công ty Cổ Phần Ngôi Sao Quốc Tế VTP. Bảo hành chính hãng theo tiêu chuẩn Hyundai Motor Hàn Quốc. Đóng thùng lửng Hyundai HD210, thùng khung mui có tải trọng 13.5 tấn. Xe tải thùng kín hyundai HD210 có tải trọng 14 tấn.
- Giá: Liên hệ
- Hãng xe:
Hyundai
- Màu sắc: Trắng
- Xuất xứ: Trong nước
- Hộp số: Số sàn
- Năm sản xuất: 2016
- Loại xe: Mới
Báo giá
Quý khách vui lòng gửi email tới This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
+Liên hệĐược mệnh danh Hyundai HD210 là dòng xe tải cho người việt với độ bền và độ tin cậy cao theo tiêu chuẩn của Hyundai toàn cầu. Xe tải Hyundai HD210 thùng kín (do công ty cp ngôi sao quốc tế vtp đóng) thuộc dòng xe tải nặng của Hyundai. Xe tải thùng kín hyundai hd210 là miếng ghép hoàn hảo cho bài toán kinh doanh. Bên trong một không gian rộng rãi của cabin được thiết kế người lái sẽ được tận hưởng sự thoải mái với ghế ngồi êm ái cho việc điều khiển xe.
Thông số kỹ thuật xe tải Hyundai HD210 thùng kín
Loại phương tiện / Vehicle Type | Ôtô tải (Cabin + Chassis) | |
Hệ thống lái / Drive System | Tay lái thuận LHD, 6 x 2 | |
Buồng lái / Cab Type | Loại cabin có giường ngủ | |
Số chỗ ngồi / Seat Capacity | 03 chỗ | |
Kích thước / Dimensions | ||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 5.695 ( 4.595 + 1.100 ) | |
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm) Dài x Rộng x Cao / L x W x H | 9.509 x 2.255 x 2.585 | |
Chiều rộng cơ sở Wheel Tread | Trước / Front (mm) | 1.660 |
Sau / Rear (mm) | 1.245 | |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 125 | |
Trọng lượng / Weight | ||
Trọng lượng bản thân xe (Kg) | 5.010 | |
Trọng lượng xe sau khi đóng thùng mui bạt (Kg) | 6.705 | |
Trọng tải chuyên chở (Kg) | 13.500 | |
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg) | 20.400 | |
Thông số vận hành / Caculated Performance | ||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h) | 79,6 | |
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (%) | 26,5 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 9,4 | |
Đặc tính kỹ thuật / Specifications | ||
Động cơ / Engine | Kiểu / Model | Diesel D6GA (EURO II) |
Loại / Type | Có Turbo | |
Số xy lanh / No of Cylinder | 6 xy lanh thẳng hàng | |
Dung tích xy lanh (cc) | 5.899 | |
Công suất tối đa (PS/rpm) | 225/2.500 | |
Momen tối đa (kg.m/rpm) | 65/1.400 | |
Hộp số / Transmission | Số cơ khí (6 số tiến, 1 số lùi) | |
Hệ thống lái | Có trợ lực thủy lực | |
Hệ thống phanh | Phanh công tác | Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ | Phanh hơi lốc kê | |
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter) | 200 L | |
Bình điện / Battery | 2x12V – 150 AH | |
Lốp xe / Tire | 245/70R19.5 | |
Bảo hành | 02 năm hoặc 100.000km | |
Thùng xe | ||
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm) | 9.750 x 2.480 x 3.650 | |
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm) | 7.400 x 2.340 x 2.450 |